Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước |
Chiều rộng |
1,430 mm (56-5/16") |
Chiều cao |
932 mm (36-11/16") |
Chiều sâu |
1,237 mm (48-11/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
127 kg (280 lb, 0 oz) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
GrandTouch Keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory key tops, escapement |
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Búa phân cấp 88 phím |
Yes |
Counterweight |
Yes |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
Các chức năng |
Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
Pedal vang âm Hồi đáp GP |
Yes |
Hiển thị |
Loại |
Full Dots LCD |
Kích cỡ |
128 x 64 dots |
Ngôn ngữ |
English, Japanese |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Cabinet |
Music Braces |
Yes |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Mẫu Key-off |
Yes |
Nhả Âm Êm ái |
Yes |
VRM |
Yes |
Âm vang dây |
- |
Âm vang |
- |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
49 Voices + 14 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Tính tương thích |
XG (GM), GS (for Song playback), GM2 (for Song playback) |
Voices |
Tone Generation |
Binaural Sampling |
Yes (CFX Grand Voice only) |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
6 |
Thanh |
3 |
Âm rõ |
7 |
Master Effect |
11 |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
Stereophonic Optimizer |
Yes |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
Duo |
Yes |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 500KB/Song |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Các chức năng |
Buồng Piano |
Yes |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm |
.wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 ‒ 500 |
Dịch giọng |
-12 ‒ 0 ‒ +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
Loại âm giai |
7 types |
Kiểm soát khác |
Tuning, Scale Type, etc. |
Nhịp điệu |
20 |
Functions |
Bluetooth |
Yes (Audio) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Total maximum size approx. 1.5 MB |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI |
[IN] [OUT] [THRU] |
AUX IN |
Stereo Mini |
NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R] [R] |
Pedal PHỤ |
Yes |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
DC IN |
- |
Ampli và Loa |
Ampli |
(50 W + 50 W + 50 W) x 2 |
Loa |
(16 cm + 8 cm + 2.5 cm (dome)) x 2, Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port |
Bộ tối ưu hóa âm thanh |
Yes |
Nguồn điện |
Tiêu thụ điện |
Power consumption is described on or near the name plate, which is at the bottom of the unit. |
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Nguồn điện |
Adaptors |
- |
Phụ kiện |
Phụ kiện |
Owner’s Manual, Data List, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |